--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bạn đọc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bạn đọc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bạn đọc
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Reader
thư bạn đọc
readers' letters
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bạn đọc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bạn đọc"
:
biến sắc
bến nước
bạn học
bán chác
bản sắc
bản gốc
bản chức
bàn cuốc
Lượt xem: 498
Từ vừa tra
+
bạn đọc
:
Readerthư bạn đọcreaders' letters
+
đổ đồng
:
On the averageTính đổ đồng mỗi người được 5. 000 đồngOn the average each head gets 5,000 dong
+
hình thù
:
(thường nghĩa xấu) như hình dạngNặn pho tượng chẳng ra hình thù gì cảTo carve a formless statue
+
typewrite
:
đánh máy
+
albite
:
(khoáng chất) Fenspat trắng